thăng thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăng thiên+ verb
- to ascend heaven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng thiên"
- Những từ có chứa "thăng thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
balance promotion sublimate ascension-day sky-rocket swan poise astronomy assumption promote more...
Lượt xem: 731